Có 2 kết quả:
制药企业 zhì yào qǐ yè ㄓˋ ㄧㄠˋ ㄑㄧˇ ㄜˋ • 製藥企業 zhì yào qǐ yè ㄓˋ ㄧㄠˋ ㄑㄧˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pharmaceutical company
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pharmaceutical company
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0